Bảng Giá Bê Tông Tươi Thương Phẩm - Trần Lê Phát 2024
STT | Mác Bê Tông |
Độ sụt (cm) |
Khối lượng ( m3) | Đơn giá (m3/ vnđ) | Ghi chú | |
1 | M100R28 | 10±2 | 32.000 | 1.140.000 | TCVN - Mẫu Lập Phương | |
2 | M150R28 | 1.170.000 | ||||
3 | M200R28 | 1.200.000 | ||||
4 | M250R28 | 1.250.000 | ||||
5 | M300R28 | 1.300.000 | ||||
6 | M350R28 | 1.350.000 | ||||
7 | Phụ gia đông kết nhanh R3 | + 140.000 | Phụ gia đạt 90% cường độ | |||
8 | Phụ gia đông kết nhanh R3 | + 70.000 | ||||
9 | Phụ gia đông kết nhanh R3 | + 50.000 | ||||
10 | Phụ gia chống thấm B6 | + 80.000 | ||||
11 | Phụ gia chống thấm B6 | +100.000 | ||||
12 | Phụ gia chống thấm B6 | + 120.000 | ||||
13 | Phụ gia chống thấm B6 | + 140.000 | ||||
14 |
Phụ gia duy trì 3h Phụ gia duy trì 3h Phụ gia duy trì 3h Phụ gia duy trì 3h Beton kiểm soát nhiệt độ T≤ 30.C Beton kiểm soát nhiệt độ T≤ 32.C |
+ 40.000 + 60.000 + 100.000 + 120.000 + 70.000 + 60.000 |
||||
Tăng/giảm cấp độ sụt ± 2cm thì đơn giá trên sẽ được Tăng/giảm: ±20.000 VNĐ (m3) |
Trước hết, Bê Tông Tươi - Trần Lê Phát chân thành cảm ơn sự quan tâm, tin tưởng sử dụng đối với sản phẩm và dịch vụ của Công ty chúng tôi. Theo yêu cầu của Quý Công ty chúng tôi xin gửi đến Quý Công ty báo giá bê tông thương phẩm như trên:
Khu vực áp dụng và phân phối: Tp.HCM, Bình Dương, Long An, Tây Ninh, Vũng Tàu, Đồng Nai, ….
Cam kết: Nếu bê tông không đúng cấp mác, chủng loại theo đúng yêu cầu. Bên mua có quền từ chối nhận bê tông. Bên bán chịu hoàn toàn trách nhiệm
Mọi thắc mắc và cần tư vấn về vấn đề bê tông, vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH BÊ TÔNG TƯƠI TRẦN LÊ PHÁT
Địa chỉ: 1103 Tỉnh Lộ 43, Khu Phố 2, Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: 090.168.6768
Website : tranlephat.com
Mail : tranlephat93@gmail.com